Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Krasniqi Avni 1900 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 41 | | Salihu Sami | 2165 | KOS | 1 | - 0K | 1 |
Mahmuti Ajet 2015 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 42 | AIM | Bardhi Valmor | 2144 | KOS | 2 | - 0K | 2 |
Saraci Osman 2099 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 43 | | Zurnaxhiu Xheladin | 2023 | KOS | 1 | - 0K | 3 |
Recica Hysni 0 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 44 | | Shkurti Bashkim | 2009 | KOS | 1 | - 0K | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 11 | Prizreni | Rtg | - | 2 | Dardania II | Rtg | 4 : 0 |
2.1 | | | 2165 | - | | | 1900 | + - - |
2.2 | AIM | | 2144 | - | | | 2015 | + - - |
2.3 | | | 2023 | - | | | 2099 | + - - |
2.4 | | | 2009 | - | | | 0 | + - - |
|
|
|
|