Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Aliti Rrahman 1988 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 25 | | Klisurica Jashar | 2056 | KOS | 0 | s 1 | 1 |
Saiti Eldit 2097 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 26 | | Mehmeti Shqipdon | 2144 | KOS | 0 | w 1 | 2 |
Murati Ramush 1953 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 27 | | Mahmuti Inan | 2062 | KOS | 1 | s 0 | 3 |
Dilji Emell 1830 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 28 | | Zhdrella Ferit | 1947 | KOS | 1 | w 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 7 | Hyzri Talla | Rtg | - | 16 | Zhupa | Rtg | 2 : 2 |
6.1 | | | 2056 | - | | | 1988 | 0 - 1 |
6.2 | | | 2144 | - | | | 2097 | 0 - 1 |
6.3 | | | 2062 | - | | | 1953 | 1 - 0 |
6.4 | | | 1947 | - | | | 1830 | 1 - 0 |
|
|
|
|