Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Ermeni Bekim 2012 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 57 | | Kollari Sabahajdin | 2075 | KOS | 1,5 | w 0 | 1 |
Bardoniqi Shkelzen 0 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 59 | | Krasniqi Ismet | 0 | KOS | 0,5 | w ½ | 3 |
Hoda Zgjim 1571 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 60 | | Sharku Uvejs | 1515 | KOS | 0,5 | s ½ | 4 |
Ajroni Albert 1935 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 58 | | Shtavica Alaudin | 1938 | KOS | 1 | - 0K | 2 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 15 | Vellaznimi | Rtg | - | 12 | Rahoveci | Rtg | 1 : 3 |
8.1 | | | 2012 | - | | | 2075 | 0 - 1 |
8.2 | | | 1935 | - | | | 1938 | - - + |
8.3 | | | 0 | - | | | 0 | ½ - ½ |
8.4 | | | 1571 | - | | | 1515 | ½ - ½ |
|
|
|
|