Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kupa ekipore e Kosoves 2024

Cập nhật ngày: 02.11.2024 23:05:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. Studencani (RtgØ:1783, HS1: 1 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Basha, Sedat2110KOS221008141111983
2Jupa, Ilirjan2053KOS36078440012036
3Gashi, Agron1969KOS221048360011881
4Perzhaku, Reshat0KOS0012054

Thông tin kỳ thủ

Basha Sedat 2110 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Gashi Shyqri1983KOS0,5w 11
Jupa Ilirjan 2053 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Kelmendi Arsim2036KOS1,5s 02
Gashi Agron 1969 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
136Kurbogaj Xhevdet1881KOS1s 04
Perzhaku Reshat 0 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Cetta Ujkan2054KOS1,5w 03

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn14  StudencaniRtg-9  PejaRtg1 : 3
7.1
Basha, Sedat
2110-
Gashi, Shyqri
19831 - 0
7.2
Jupa, Ilirjan
2053-
Kelmendi, Arsim
20360 - 1
7.3
Perzhaku, Reshat
0-
Cetta, Ujkan
20540 - 1
7.4
Gashi, Agron
1969-
Kurbogaj, Xhevdet
18810 - 1