Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kupa ekipore e Kosoves 2024

Cập nhật ngày: 02.11.2024 23:05:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  14. Sharri (RtgØ:1967, HS1: 0,5 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Aliu, Besnik1990KOS47019170012343
2FMBerisha, Enver2042KOS36001220012035
3Hulaj, Leart1947KOS22106081½0,511980
4Hyseni, Nuridin1889KOS47024410012024

Thông tin kỳ thủ

Aliu Besnik 1990 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117FMUruci Endrit2343KOS2w 01
Berisha Enver FM 2042 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Sejdiu Bekim2035KOS2s 02
Hulaj Leart 1947 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
119Sahiti Jahjush1980KOS1w ½3
Hyseni Nuridin 1889 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Avdiu Bardh2024KOS4s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn13  SharriRtg-5  FerizajiRtg½ :3½
5.1
Aliu, Besnik
1990-FM
Uruci, Endrit
23430 - 1
5.2FM
Berisha, Enver
2042-
Sejdiu, Bekim
20350 - 1
5.3
Hulaj, Leart
1947-
Sahiti, Jahjush
1980½ - ½
5.4
Hyseni, Nuridin
1889-
Avdiu, Bardh
20240 - 1