Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Kollari Sabahajdin 2075 KOS Rp:2278 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 61 | | Ermeni Bekim | 2012 | KOS | 0 | s 1 | 1 |
2 | 71 | | Krasniqi Alban | 2157 | KOS | 0,5 | w ½ | 3 |
Shtavica Alaudin 1938 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 64 | | Ajroni Albert | 1935 | KOS | 0 | - 1K | 2 |
2 | 2 | IM | Saraci Nderim | 2440 | KOS | 2 | w 0 | 1 |
Krasniqi Ismet 0 KOS Rp:1404 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 62 | | Bardoniqi Shkelzen | 0 | KOS | 0,5 | s ½ | 3 |
2 | 1 | CM | Saraci Korab | 2193 | KOS | 2 | s 0 | 2 |
Sharku Uvejs 1515 KOS Rp:1675 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 63 | | Hoda Zgjim | 1571 | KOS | 0,5 | w ½ | 4 |
2 | 70 | FM | Jashari Ardian | 2165 | KOS | 1 | s 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 15 | Vellaznimi | Rtg | - | 12 | Rahoveci | Rtg | 1 : 3 |
8.1 | | | 2012 | - | | | 2075 | 0 - 1 |
8.2 | | | 1935 | - | | | 1938 | - - + |
8.3 | | | 0 | - | | | 0 | ½ - ½ |
8.4 | | | 1571 | - | | | 1515 | ½ - ½ |
2. Ván |
Bàn | 12 | Rahoveci | Rtg | - | 1 | Dardania | Rtg | ½ :3½ |
2.1 | | | 1938 | - | IM | | 2440 | 0 - 1 |
2.2 | | | 0 | - | CM | | 2193 | 0 - 1 |
2.3 | | | 2075 | - | | | 2157 | ½ - ½ |
2.4 | | | 1515 | - | FM | | 2165 | 0 - 1 |
|
|
|
|