Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Salihu Sami 2165 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 5 | | Krasniqi Avni | 1900 | KOS | 0 | - 1K | 1 |
2 | 37 | IM | Sadiku Bedri | 2152 | KOS | 2 | s 0 | 1 |
Bardhi Valmor AIM 2144 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 6 | | Mahmuti Ajet | 2015 | KOS | 0 | - 1K | 2 |
2 | 40 | | Gashi Blerim | 2034 | KOS | 0 | w 1 | 2 |
Zurnaxhiu Xheladin 2023 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 7 | | Saraci Osman | 2099 | KOS | 0 | - 1K | 3 |
Shkurti Bashkim 2009 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 8 | | Recica Hysni | 0 | KOS | 0 | - 1K | 4 |
2 | 39 | | Fetiu Bujar | 2077 | KOS | 1 | s 0 | 3 |
Kryeziu Besim 2075 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 38 | | Dobraj Bleron | 2047 | KOS | 2 | w 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 11 | Prizreni | Rtg | - | 2 | Dardania II | Rtg | 4 : 0 |
2.1 | | | 2165 | - | | | 1900 | + - - |
2.2 | AIM | | 2144 | - | | | 2015 | + - - |
2.3 | | | 2023 | - | | | 2099 | + - - |
2.4 | | | 2009 | - | | | 0 | + - - |
2. Ván |
Bàn | 10 | Prishtina | Rtg | - | 11 | Prizreni | Rtg | 3 : 1 |
1.1 | IM | | 2152 | - | | | 2165 | 1 - 0 |
1.2 | | | 2034 | - | AIM | | 2144 | 0 - 1 |
1.3 | | | 2077 | - | | | 2009 | 1 - 0 |
1.4 | | | 2047 | - | | | 2075 | 1 - 0 |
|
|
|
|