Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Prishtina (RtgØ:2078, HS1: 5 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1IMSadiku, Bedri2152KOS91599811222017
2Dobraj, Bleron2047KOS2210282511222061
3Fetiu, Bujar2077KOS2210323601121933
4Gashi, Blerim2034KOS2210085700022069

Thông tin kỳ thủ

Sadiku Bedri IM 2152 KOS Rp:2817
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Bytyqi Arben1869KOS0s 11
241Salihu Sami2165KOS1w 11
Dobraj Bleron 2047 KOS Rp:2861
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Bujupi Albert2047KOS0w 12
269Kryeziu Besim2075KOS0s 14
Fetiu Bujar 2077 KOS Rp:1933
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Kastrati Labinot1857KOS1s 03
244Shkurti Bashkim2009KOS1w 13
Gashi Blerim 2034 KOS Rp:1269
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Qorri Fatmir1993KOS1w 04
242AIMBardhi Valmor2144KOS2s 02

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn4  DrenasiRtg-10  PrishtinaRtg2 : 2
4.1
Bytyqi, Arben
1869-IM
Sadiku, Bedri
21520 - 1
4.2
Bujupi, Albert
2047-
Dobraj, Bleron
20470 - 1
4.3
Kastrati, Labinot
1857-
Fetiu, Bujar
20771 - 0
4.4
Qorri, Fatmir
1993-
Gashi, Blerim
20341 - 0
2. Ván
Bàn10  PrishtinaRtg-11  PrizreniRtg3 : 1
1.1IM
Sadiku, Bedri
2152-
Salihu, Sami
21651 - 0
1.2
Gashi, Blerim
2034-AIM
Bardhi, Valmor
21440 - 1
1.3
Fetiu, Bujar
2077-
Shkurti, Bashkim
20091 - 0
1.4
Dobraj, Bleron
2047-
Kryeziu, Besim
20751 - 0
3. Ván
Bàn3  DrejtesiaRtg-10  PrishtinaRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0