Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Sadiku Bedri IM 2152 KOS Rp:2817 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 13 | | Bytyqi Arben | 1869 | KOS | 0 | s 1 | 1 |
2 | 41 | | Salihu Sami | 2165 | KOS | 1 | w 1 | 1 |
Dobraj Bleron 2047 KOS Rp:2861 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 14 | | Bujupi Albert | 2047 | KOS | 0 | w 1 | 2 |
2 | 69 | | Kryeziu Besim | 2075 | KOS | 0 | s 1 | 4 |
Fetiu Bujar 2077 KOS Rp:1933 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 15 | | Kastrati Labinot | 1857 | KOS | 1 | s 0 | 3 |
2 | 44 | | Shkurti Bashkim | 2009 | KOS | 1 | w 1 | 3 |
Gashi Blerim 2034 KOS Rp:1269 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 16 | | Qorri Fatmir | 1993 | KOS | 1 | w 0 | 4 |
2 | 42 | AIM | Bardhi Valmor | 2144 | KOS | 2 | s 0 | 2 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 4 | Drenasi | Rtg | - | 10 | Prishtina | Rtg | 2 : 2 |
4.1 | | | 1869 | - | IM | | 2152 | 0 - 1 |
4.2 | | | 2047 | - | | | 2047 | 0 - 1 |
4.3 | | | 1857 | - | | | 2077 | 1 - 0 |
4.4 | | | 1993 | - | | | 2034 | 1 - 0 |
2. Ván |
Bàn | 10 | Prishtina | Rtg | - | 11 | Prizreni | Rtg | 3 : 1 |
1.1 | IM | | 2152 | - | | | 2165 | 1 - 0 |
1.2 | | | 2034 | - | AIM | | 2144 | 0 - 1 |
1.3 | | | 2077 | - | | | 2009 | 1 - 0 |
1.4 | | | 2047 | - | | | 2075 | 1 - 0 |
3. Ván |
Bàn | 3 | Drejtesia | Rtg | - | 10 | Prishtina | Rtg | 0 : 0 |
2.1 | | | 0 | - | | | 0 | |
2.2 | | | 0 | - | | | 0 | |
2.3 | | | 0 | - | | | 0 | |
2.4 | | | 0 | - | | | 0 | |
|
|
|
|