Kupa ekipore e Kosoves 2024 Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3 |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Saraci Korab CM 2193 KOS Rp:2257 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 22 | | Uruci Valentin | 1913 | KOS | 0 | s 1 | 2 |
2 | 59 | | Krasniqi Ismet | 0 | KOS | 0,5 | w 1 | 2 |
Saraci Nderim IM 2440 KOS Rp:2597 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 21 | | Mani Ron | 1656 | KOS | 0 | w 1 | 1 |
2 | 58 | | Shtavica Alaudin | 1938 | KOS | 1 | s 1 | 1 |
Budima Armend CM 2168 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 23 | | Qorrolli Fehim | 2005 | KOS | 0 | w 1 | 3 |
Hamiti Gani FM 2103 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 24 | | Jusufi Ahmet | 1959 | KOS | 0,5 | s ½ | 4 |
Jashari Ardian FM 2165 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 60 | | Sharku Uvejs | 1515 | KOS | 0,5 | w 1 | 4 |
Krasniqi Alban 2157 KOS Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
2 | 57 | | Kollari Sabahajdin | 2075 | KOS | 1,5 | s ½ | 3 |
Bảng xếp cặp
1. Ván |
Bàn | 1 | Dardania | Rtg | - | 6 | Ferizaji I | Rtg | 3½: ½ |
1.1 | IM | | 2440 | - | | | 1656 | 1 - 0 |
1.2 | CM | | 2193 | - | | | 1913 | 1 - 0 |
1.3 | CM | | 2168 | - | | | 2005 | 1 - 0 |
1.4 | FM | | 2103 | - | | | 1959 | ½ - ½ |
2. Ván |
Bàn | 12 | Rahoveci | Rtg | - | 1 | Dardania | Rtg | ½ :3½ |
2.1 | | | 1938 | - | IM | | 2440 | 0 - 1 |
2.2 | | | 0 | - | CM | | 2193 | 0 - 1 |
2.3 | | | 2075 | - | | | 2157 | ½ - ½ |
2.4 | | | 1515 | - | FM | | 2165 | 0 - 1 |
3. Ván |
Bàn | 1 | Dardania | Rtg | - | 5 | Ferizaji | Rtg | 0 : 0 |
1.1 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | |
|
|
|
|