Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Dardania (RtgØ:2242, HS1: 7 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID123ĐiểmVán cờRtgØ
1CMSaraci, Korab2193KOS470196811221457
2IMSaraci, Nderim2440KOS635192111221797
3CMBudima, Armend2168KOS36122361112005
4FMHamiti, Gani2103KOS4701194½0,511959
5FMJashari, Ardian2165KOS9553881111515
6Krasniqi, Alban2157KOS22101381½0,512075

Thông tin kỳ thủ

Saraci Korab CM 2193 KOS Rp:2257
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Uruci Valentin1913KOS0s 12
259Krasniqi Ismet0KOS0,5w 12
Saraci Nderim IM 2440 KOS Rp:2597
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Mani Ron1656KOS0w 11
258Shtavica Alaudin1938KOS1s 11
Budima Armend CM 2168 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Qorrolli Fehim2005KOS0w 13
Hamiti Gani FM 2103 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Jusufi Ahmet1959KOS0,5s ½4
Jashari Ardian FM 2165 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
260Sharku Uvejs1515KOS0,5w 14
Krasniqi Alban 2157 KOS Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Kollari Sabahajdin2075KOS1,5s ½3

Bảng xếp cặp

1. Ván
Bàn1  DardaniaRtg-6  Ferizaji IRtg3½: ½
1.1IM
Saraci, Nderim
2440-
Mani, Ron
16561 - 0
1.2CM
Saraci, Korab
2193-
Uruci, Valentin
19131 - 0
1.3CM
Budima, Armend
2168-
Qorrolli, Fehim
20051 - 0
1.4FM
Hamiti, Gani
2103-
Jusufi, Ahmet
1959½ - ½
2. Ván
Bàn12  RahoveciRtg-1  DardaniaRtg½ :3½
2.1
Shtavica, Alaudin
1938-IM
Saraci, Nderim
24400 - 1
2.2
Krasniqi, Ismet
0-CM
Saraci, Korab
21930 - 1
2.3
Kollari, Sabahajdin
2075-
Krasniqi, Alban
2157½ - ½
2.4
Sharku, Uvejs
1515-FM
Jashari, Ardian
21650 - 1
3. Ván
Bàn1  DardaniaRtg-5  FerizajiRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0