Kupa ekipore e Kosoves 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:30:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: FSHK

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3
Bảng xếp cặpV1, V2
Xếp hạng sau vánV1, V2
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
111Prizreni1100420
21Dardania11003,520
35Ferizaji11003,520
412Rahoveci1100320
59Peja1100320
610Prishtina1010210
716Zhupa1010210
83Drejtesia1010210
98Kosova1010210
104Drenasi1010210
117Hyzri Talla1010210
1214Studencani1001100
1315Vellaznimi1001100
1413Sharri10010,500
156Ferizaji I10010,500
162Dardania II1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints