Icelandic Team Championship 2024-25 - 4th div.

Cập nhật ngày: 06.10.2024 17:35:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Giải/ Nội dungPremier, 1st div., 2nd div., 3rd div., 4th div.
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 4
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
117Skákfélag Íslands a-sveit44008200
218Skákfélag Íslands b-sveit43107180
39KR d-sveit4310717,50
420Snóker og Poolstofan a-sveit4301618,50
526Taflfélag Snæfellsbæjar a-sveit43016170
621SSON b-sveit4301615,50
713KR öldungar43016150
814Skákdeild Fjölnis c-sveit4220614,50
928Víkingaklúbburinn c-sveit4211513,50
1024Taflfélag Reykjavíkur e-sveit4121414,50
115Goðinn b-sveit4202413,52
1219Skákfélag Íslands c-sveit4202413,50
131Breiðablik d-sveit42024130
1410KR e-sveit41214120
154Dímon b-sveit4202411,50
166Goðinn c-sveit42024110
172Breiðablik e-sveit42024100
1825Taflfélag Reykjavíkur f-sveit42024100
198Haukar a-sveit420249,50
2022Taflfélag Garðabæjar d-sveit41032100
2127Taflfélag Vestmannaeyja c-sveit410329,50
2215Skákdeild Fjölnis ungl.410329,50
237Grindavík a-sveit402228,50
2416Skákfélag Akureyrar d-sveit410328,50
2511KR f-sveit410328,50
263Breiðablik f-sveit410326,50
2723Taflfélag Reykjavíkur g-sveit4013150
2812KR g-sveit4004010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints