Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | MARY STUART | * | 2 | 2½ | 7 | 19,5 | 10 |
2 | AFRICA | 2 | * | 2 | 7 | 18 | 10 |
3 | COMPLEX | ½ | 1 | * | 3 | 9 | 10 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)