MAKERERE UNIVERSITY INTERHALL TOURNAMENT Cập nhật ngày: 28.09.2024 18:49:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | MITCHELL | * | 2½ | 2½ | 3 | 3 | 15 | 64 | 40 |
2 | UNIVERSITY HALL | 1½ | * | 2 | 4 | 4 | 10 | 64,5 | 40 |
3 | NKRUMAH | 1½ | 2 | * | 3 | 4 | 10 | 59,5 | 40 |
4 | LIVINGSTONE HALL | 1 | 0 | 1 | * | 4 | 6 | 31 | 40 |
5 | NSIBIRWA | 1 | 0 | 0 | 0 | * | 3 | 11 | 40 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|