Giải thi đấu 8 ván vào sáng - chiều chủ nhật ngày 29/9/2024 Link nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/rpwkuc787
Giải Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2024 Bảng Nam mở rộngÚltima Atualização23.10.2024 03:40:51, Criado por / Última atualização: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
Nº. | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Tipo | Gr | Clube/Cidade |
1 | Lại Đức Minh | 12420387 | CCH | 1980 | | OPEN | Clb Captain Chess Hà Đông |
2 | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | STA | 1883 | U09 | OPEN | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
3 | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | FCC | 1798 | U13 | OPEN | Fear Chess Club |
4 | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | GDC | 1781 | U12 | OPEN | Tt Gia Đình Cờ Vua |
5 | Phạm Huy Đức | 12425001 | VCH | 1774 | U13 | OPEN | Clb Vietchess |
6 | Vũ Gia Bảo | 12432024 | QNI | 1762 | U14 | OPEN | Quảng Ninh |
7 | Nguyễn Anh Dũng | 12427039 | QNI | 1754 | | OPEN | Quảng Ninh |
8 | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | QNI | 1727 | U13 | OPEN | Quảng Ninh |
9 | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | VCH | 1685 | U11 | OPEN | Clb Vietchess |
10 | Trịnh Gia Bảo | 12438499 | FCC | 1682 | U16 | OPEN | Fear Chess Club |
11 | Lê Huy Hải | 12410977 | QNI | 1680 | U20 | OPEN | Quảng Ninh |
12 | Phạm Anh Dũng | 12412465 | QNI | 1668 | U18 | OPEN | Quảng Ninh |
13 | Nguyễn Duy Khang | 12431834 | FCC | 1666 | U12 | OPEN | Fear Chess Club |
14 | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | QNI | 1656 | U12 | OPEN | Quảng Ninh |
15 | Nguyễn Tiến Dũng | 12443247 | OLP | 1638 | U14 | OPEN | Clb Olympia Chess |
16 | Hà Bình An | 12427500 | VIE | 1629 | U13 | OPEN | Vđv Tự Do |
17 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | 12424129 | TTD | 1618 | U13 | OPEN | Trường Tdtt Quảng Ninh |
18 | Ngân Bá Hoàng Nguyên | 12428868 | HUT | 1613 | | OPEN | Hanoi Urban Team |
19 | Thân Văn Minh Khang | 12425400 | KTL | 1603 | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
20 | Phan Tiến Dũng | 12425990 | OLP | 1600 | U14 | OPEN | Clb Olympia Chess |
21 | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VCH | 1595 | U16 | OPEN | Clb Vietchess |
22 | Hoàng Nguyên Huy | 12425419 | OLP | 1580 | | OPEN | Clb Olympia Chess |
23 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 12440515 | CCH | 1578 | | OPEN | Clb Captain Chess Hà Đông |
24 | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | 1563 | U16 | OPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
25 | Vũ Đức Dương | 12427519 | BLU | 1561 | U16 | OPEN | Clb Blue Horse |
26 | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | VCH | 1558 | U11 | OPEN | Clb Vietchess |
27 | Trương Đức Hùng | 12442402 | KTL | 1554 | | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
28 | Nguyễn Duy Đạt | 12430080 | FCC | 1550 | | OPEN | Fear Chess Club |
29 | Nguyễn Anh Tú | 12437280 | TNC | 1540 | | OPEN | Clb Cờ Thái Nguyên |
30 | Nguyễn Thành Đức | 12420956 | HPD | 1525 | U14 | OPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
31 | Sầm Minh Quân | 12433918 | VCH | 1524 | U10 | OPEN | Clb Vietchess |
32 | Tô Nguyễn Quang | 12442879 | CPH | 1516 | | OPEN | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
33 | Phan Minh Trí | 12430994 | KTL | 1485 | U10 | OPEN | Clb Kiện Tướng Tương Lai |
34 | Nguyễn Tiến Thành | 12420379 | TNC | 1467 | | OPEN | Clb Cờ Thái Nguyên |
35 | Wang Wu Jie | 12430048 | HPD | 1401 | U14 | OPEN | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
36 | Nguyễn Tuấn Anh | 12481602 | CPH | 0 | | OPEN | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
37 | Phạm Thế Bảo | 12481866 | VBC | 0 | U16 | OPEN | Clb Cờ Vua Vĩnh Bảo |
38 | Trần Văn Bảo | 12482722 | LHP | 0 | U18 | OPEN | Làng Trẻ Hoa Phượng |
39 | Nguyễn Kiên Cường | 12481661 | DMT | 0 | U14 | OPEN | Clb Cờ Vua Đàm Minh Tuấn |
40 | Phạm Hải Đăng | 12480339 | BKC | 0 | U20 | OPEN | Clb Đại Học Bách Khoa |
41 | Vũ Thành Công | 12481998 | TAK | 0 | | OPEN | Clb Tam Anh Kỳ Đạo |
42 | Hoàng Văn Đạt | 12482684 | LHP | 0 | U18 | OPEN | Làng Trẻ Hoa Phượng |
43 | Hoàng Trung Đức | 12482676 | VIE | 0 | U18 | OPEN | Vđv Tự Do |
44 | Nguyễn Đình Duy | 12450421 | HUT | 0 | | OPEN | Hanoi Urban Team |
45 | Lê Sỹ Tuấn Hải | 12482692 | ANK | 0 | U11 | OPEN | Clb Cờ Vua An Khang |
46 | Giang Ngọc Hiếu * | 12481785 | VIE | 0 | U18 | OPEN | Vđv Tự Do |
47 | Ngô Duy Hoàng | 12424510 | OLP | 0 | U20 | OPEN | Clb Olympia Chess |
48 | Nguyễn Đức Lê Hoàng | 12438375 | ANK | 0 | U16 | OPEN | Clb Cờ Vua An Khang |
49 | Nguyễn Trọng Hoàng | 12469793 | CPH | 0 | | OPEN | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
50 | Nguyễn Quang Hưng | 12427934 | BLU | 0 | | OPEN | Clb Blue Horse |
51 | Lê Đức Khang | 12481319 | BLU | 0 | U16 | OPEN | Clb Blue Horse |
52 | Phạm Anh Khoa | 12481890 | OLP | 0 | U14 | OPEN | Clb Olympia Chess |
53 | Phạm Gia Long | 12482706 | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
54 | Nguyễn Thành Lâm | 12406082 | TAK | 0 | | OPEN | Clb Tam Anh Kỳ Đạo |
55 | Phạm Thành Nghĩa | 12443441 | VIE | 0 | | OPEN | Vđv Tự Do |
56 | Trần Đức Phúc | 12482714 | LHP | 0 | U16 | OPEN | Làng Trẻ Hoa Phượng |
57 | Hà Minh Quang | 12481939 | T10 | 0 | U14 | OPEN | Trường 10-10 |
58 | Vũ Hoàng Sơn | 12481300 | BLU | 0 | U13 | OPEN | Clb Blue Horse |
59 | Nguyễn Văn Tuân | 12481688 | STA | 0 | | OPEN | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
60 | Đàm Minh Tùng | 12449792 | DMT | 0 | U16 | OPEN | Clb Cờ Vua Đàm Minh Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|