Stretnutie 2.kola ŠK Považské Podhradie C – ŠKŠ Dubnica F sa sa odohrá 15.2.2024

4.liga B21 2024/2025

Ban Tổ chứcKŠZ Trenčín
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcEmil Kováčik 14902788
Tổng trọng tàiDušan Orgoň 14902443
Phó Tổng Trọng tàiMarta Motuzova, 14919346
Trọng tàiSosovicka Marian 14948982; Sehnoutek Miroslav 1495 ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)90min. + 30s.ťah
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/27 đến 2025/03/16
Rating trung bình1308
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 11.01.2025 21:24:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 71

Giải/ Nội dung3.liga B2, 4.liga B21, 4.liga B22
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3 
1CVČ Včielka Púchov "C" * 11356100
2ŠKŠ Dubnica "F" * 2469,50
3Pov. Podhradie "C"4 * 68,50
4CCVČ Beluša "C"43 * ½67,50
5CVČ Včielka Púchov "B"2 * 380
6ŠKŠ Dubnica "G"½ * 4360
7ŠK Trenčín "C"011 * 35,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints