Eeuwig Schaak Rapid Najaar 2024

Liên đoànNetherlands ( NED )
Thời gian kiểm tra (Rapid)15 (geen increment)
Địa điểmRucphen
Số ván20
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/10/03 đến 2024/12/19
Rating trung bình1424
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 18.10.2024 19:52:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi

Giải/ Nội dungA-Groep, B-Groep, Rapid
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/20 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4ĐiểmHạng HS1 
1Bruijns Ad1826 -0 -0 10b1 10w1230,00
2Peeters Frans1784 -0 -0 -0 -0070,00
3Maas Robin1738 -0 -0 -0 -0080,00
4Van Hogeloon Kees1711 10w1 10b1 8b0 8w0240,00
5Wouters Martin1645 13b0 13w0 14w1 14b1250,00
6IJzermans Ger1594 -0 -0 -0 -0090,00
7Van Helden John1589 -0 -0 13w0 13b00100,00
8Heijnen Patrick1582 -0 -0 4w1 4b1224,00
9Cassimon Hugo0 -0 -0 -0 -00110,00
10Jongeneelen André0 4b0 4w0 1w0 1b00120,00
11Soeters Wim0 -0 -0 15b0 15w00130,00
12Van Der Vliet Matthew0 -0 -0 -0 -00140,00
13Van Hattum Ruud0 5w1 5b1 7b1 7w1414,00
14Wijnings André0 -0 -0 5b0 5w00150,00
15Van Eck Ted1894 -0 -0 11w1 11b1260,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable