Eeuwig Schaak Rapid Najaar 2024

Liên đoànNetherlands ( NED )
Thời gian kiểm tra (Rapid)15 (geen increment)
Địa điểmRucphen
Số ván20
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/10/03 đến 2024/12/19
Rating trung bình1424
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 29.11.2024 10:24:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi

Giải/ Nội dungA-Groep, B-Groep, Rapid
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 10, Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10/20 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 10

HạngTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8V9V10Điểm HS1 
1Van Hattum Ruud0 4w1 4b1 8b1 8w1 10b1 10w1 7w1 7b1 -0 -0813,00
2Bruijns Ad1826 -0 -0 9b1 9w1 -0 -0 -0 -0 7w1 7b145,00
3Van Eck Ted1894 -0 -0 10w1 10b1 -0 -0 9b1 9w1 -0 -044,00
4Wouters Martin1645 1b0 1w0 7w1 7b1 -0 -0 -0 -0 8w1 8b034,00
5Heijnen Patrick1582 -0 -0 6w1 6b1 -0 -0 -0 -0 -0 -024,00
6Van Hogeloon Kees1711 9w1 9b1 5b0 5w0 -0 -0 -0 -0 -0 -022,00
7Wijnings André0 -0 -0 4b0 4w0 11w½ 11b1 1b0 1w0 2b0 2w01,50,75
8Van Helden John1589 -0 -0 1w0 1b0 -0 -0 -0 -0 4b0 4w113,00
9Jongeneelen André0 6b0 6w0 2w0 2b0 -0 -0 3w0 3b0 10b0 10w111,00
Soeters Wim0 -0 -0 3b0 3w0 1w0 1b0 -0 -0 9w1 9b011,00
11Van Der Vliet Matthew0 -0 -0 -0 -0 7b½ 7w0 -0 -0 -0 -00,50,75
12Peeters Frans1784 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -000,00
Maas Robin1738 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -000,00
IJzermans Ger1594 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -000,00
Cassimon Hugo0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -000,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable