Eeuwig Schaak Rapid Najaar 2024
Cập nhật ngày: 29.11.2024 10:24:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi
Giải/ Nội dung | A-Groep, B-Groep, Rapid |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 10, Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10/20 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | Liên đoàn | Số lượng |
1 | Belgium | 1 |
2 | Netherlands | 14 |
Tổng cộng | | 15 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 |
4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Tổng cộng | 15 | 1 | 12 | 0 | 28 |
|
|
|
|