Eeuwig Schaak Rapid Najaar 2024Cập nhật ngày: 29.11.2024 10:24:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi
Giải/ Nội dung | A-Groep, B-Groep, Rapid |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 10, Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10/20 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 10
Hạng | Số | | Tên | Rtg | Điểm | HS1 |
1 | 13 | | Van Hattum, Ruud | 0 | 8 | 13,00 |
2 | 1 | | Bruijns, Ad | 1826 | 4 | 5,00 |
3 | 15 | | Van Eck, Ted | 1894 | 4 | 4,00 |
4 | 5 | | Wouters, Martin | 1645 | 3 | 4,00 |
5 | 8 | | Heijnen, Patrick | 1582 | 2 | 4,00 |
6 | 4 | | Van Hogeloon, Kees | 1711 | 2 | 2,00 |
7 | 14 | | Wijnings, André | 0 | 1,5 | 0,75 |
8 | 7 | | Van Helden, John | 1589 | 1 | 3,00 |
9 | 10 | | Jongeneelen, André | 0 | 1 | 1,00 |
| 11 | | Soeters, Wim | 0 | 1 | 1,00 |
11 | 12 | | Van Der Vliet, Matthew | 0 | 0,5 | 0,75 |
12 | 2 | | Peeters, Frans | 1784 | 0 | 0,00 |
| 3 | | Maas, Robin | 1738 | 0 | 0,00 |
| 6 | | IJzermans, Ger | 1594 | 0 | 0,00 |
| 9 | | Cassimon, Hugo | 0 | 0 | 0,00 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
|
|
|
|