Eeuwig Schaak B-Groep Najaar 2024Cập nhật ngày: 18.10.2024 19:55:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi
Giải/ Nội dung | A-Groep, B-Groep, Rapid |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4(2 results missing)
Hạng | | Tên | Rtg | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | HS1 |
1 | | Van Hattum, Ruud | 0 | * | 1 | | 1 | | | 1 | 3 | 3,50 |
2 | | Van Der Vliet, Matthew | 0 | 0 | * | 0 | | 1 | 1 | | 2 | 2,00 |
3 | | Heijnen, Patrick | 1582 | | 1 | * | ½ | | | | 1,5 | 2,75 |
4 | | Wijnings, André | 0 | 0 | | ½ | * | | | 1 | 1,5 | 0,75 |
5 | | Jongeneelen, André | 0 | | 0 | | | * | 1 | | 1 | 1,00 |
6 | | Cassimon, Hugo | 0 | | 0 | | | 0 | * | 1 | 1 | 0,00 |
7 | | Soeters, Wim | 0 | 0 | | | 0 | | 0 | * | 0 | 0,00 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
|
|
|
|