Eeuwig Schaak B-Groep Najaar 2024

Cập nhật ngày: 18.10.2024 19:55:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi

Giải/ Nội dungA-Groep, B-Groep, Rapid
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 4, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2024/09/19 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
12Jongeneelen, André1 - 0Cassimon, Hugo7
23Van Der Vliet, Matthew0 - 1Van Hattum, Ruud6
34Wijnings, André1 - 0Soeters, Wim5
41Heijnen, Patrick0miễn đấu-1
2. Ván ngày 2024/09/26 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
16Van Hattum, Ruud1 - 0Wijnings, André4
27Cassimon, Hugo0 - 1Van Der Vliet, Matthew3
31Heijnen, PatrickJongeneelen, André2
45Soeters, Wim0miễn đấu-1
3. Ván ngày 2024/10/10 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
13Van Der Vliet, Matthew0 - 1Heijnen, Patrick1
24Wijnings, AndréCassimon, Hugo7
35Soeters, Wim0 - 1Van Hattum, Ruud6
42Jongeneelen, André0miễn đấu-1
4. Ván ngày 2024/10/17 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
17Cassimon, Hugo1 - 0Soeters, Wim5
21Heijnen, Patrick½ - ½Wijnings, André4
32Jongeneelen, André0 - 1Van Der Vliet, Matthew3
46Van Hattum, Ruud0miễn đấu-1
5. Ván ngày 2024/10/31 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
14Wijnings, AndréJongeneelen, André2
25Soeters, WimHeijnen, Patrick1
36Van Hattum, RuudCassimon, Hugo7
43Van Der Vliet, Matthew0miễn đấu-1
6. Ván ngày 2024/11/14 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
11Heijnen, PatrickVan Hattum, Ruud6
22Jongeneelen, AndréSoeters, Wim5
33Van Der Vliet, MatthewWijnings, André4
47Cassimon, Hugo0miễn đấu-1
7. Ván ngày 2024/12/05 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
15Soeters, WimVan Der Vliet, Matthew3
26Van Hattum, RuudJongeneelen, André2
37Cassimon, HugoHeijnen, Patrick1
44Wijnings, André0miễn đấu-1