Eeuwig Schaak A-Groep Najaar 2024Cập nhật ngày: 18.10.2024 19:53:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi
Giải/ Nội dung | A-Groep, B-Groep, Rapid |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 5, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm theo số hạt nhân
Số | Tên | Rtg | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | HS1 |
1 | Van Hogeloon, Kees | 1711 | * | | ½ | | | | | 0,5 | 5 | 0,25 |
2 | Van Helden, John | 1589 | | * | | 1 | | | | 1 | 3 | 0,00 |
3 | Wouters, Martin | 1645 | ½ | | * | | | | 0 | 0,5 | 6 | 0,25 |
4 | IJzermans, Ger | 1594 | | 0 | | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0,00 |
5 | Bruijns, Ad | 1838 | | | | 1 | * | 1 | | 2 | 1 | 1,00 |
6 | Maas, Robin | 1738 | | | | 1 | 0 | * | | 1 | 4 | 0,00 |
7 | Peeters, Frans | 1784 | | | 1 | 1 | | | * | 2 | 2 | 0,50 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
|
|
|
|