Eeuwig Schaak A-Groep Najaar 2024

Cập nhật ngày: 18.10.2024 19:53:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: fpi

Giải/ Nội dungA-Groep, B-Groep, Rapid
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 5, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2024/09/19 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
12Van Helden, JohnPeeters, Frans7
23Wouters, MartinMaas, Robin6
34IJzermans, Ger0 - 1Bruijns, Ad5
41Van Hogeloon, Kees0miễn đấu-1
2. Ván ngày 2024/09/26 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
16Maas, Robin1 - 0IJzermans, Ger4
27Peeters, Frans1 - 0Wouters, Martin3
31Van Hogeloon, KeesVan Helden, John2
45Bruijns, Ad0miễn đấu-1
3. Ván ngày 2024/10/10 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
13Wouters, Martin½ - ½Van Hogeloon, Kees1
24IJzermans, Ger0 - 1Peeters, Frans7
35Bruijns, Ad1 - 0Maas, Robin6
42Van Helden, John0miễn đấu-1
4. Ván ngày 2024/10/17 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
17Peeters, FransBruijns, Ad5
21Van Hogeloon, KeesIJzermans, Ger4
32Van Helden, JohnWouters, Martin3
46Maas, Robin0miễn đấu-1
5. Ván ngày 2024/10/31 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
14IJzermans, Ger0 - 1Van Helden, John2
25Bruijns, AdVan Hogeloon, Kees1
36Maas, RobinPeeters, Frans7
43Wouters, Martin0miễn đấu-1
6. Ván ngày 2024/11/14 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
11Van Hogeloon, KeesMaas, Robin6
22Van Helden, JohnBruijns, Ad5
33Wouters, MartinIJzermans, Ger4
47Peeters, Frans0miễn đấu-1
7. Ván ngày 2024/12/05 lúc 20:15
BànSốWhiteKết quảBlackSố
15Bruijns, AdWouters, Martin3
26Maas, RobinVan Helden, John2
37Peeters, FransVan Hogeloon, Kees1
44IJzermans, Ger0miễn đấu-1