BSV - BMM 2024/2025 - Klasse 3.3

Ban Tổ chứcBerliner Schachverband e.V.
Liên đoànGermany ( GER )
Tổng trọng tàiKai-Uwe Melchert
Trọng tài
Thời gian kiểm tra40 move / 120 min + all moves / 30 min
Địa điểmBerlin
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2024/09/29 đến 2025/05/18
Rating trung bình1300
Chương trình bốc thămSwiss-Chess from Franz-Josef Weber

Cập nhật ngày: 21.01.2025 00:38:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 326031

Giải/ Nội dungLL, SL A, SL B, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 3.1, 3.2, 3.3
Liên kếtBMM-Homepage, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng đội Chemie Weißensee IV, Eckturm/Freibauer II, Lasker III, Queer-Springer II, SG Weißensee IV, SK Zehlendorf V, SW Lichtenrade V, TSG X, TSV Mariendorf II, TuS Makkabi III
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Queer-Springer II * 657823,50
2Chemie Weißensee IV * 457190
3TSV Mariendorf II24 * 6517,50
4Eckturm/Freibauer II * 64130
5TuS Makkabi III2 * 554120
6Lasker III3 * 45315,50
7SG Weißensee IV334 * 1100
8TSG X233 * 010,50
9SW Lichtenrade V10 * 03,50
10SK Zehlendorf V * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)