BSV - BMM 2024/2025 - Klasse 3.1 Ban Tổ chức | Berliner Schachverband e.V. |
Liên đoàn | Germany ( GER ) |
Tổng trọng tài | Kai-Uwe Melchert |
Trọng tài | |
Thời gian kiểm tra | 40 move / 120 min + all moves / 30 min |
Địa điểm | Berlin |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/09/29 đến 2025/05/18 |
Rating trung bình | 1279 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Chess from Franz-Josef Weber |
Cập nhật ngày: 20.01.2025 12:56:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 326031
Giải/ Nội dung | LL, SL A, SL B, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 3.1, 3.2, 3.3 |
Liên kết | BMM-Homepage, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Xem theo từng đội | Bor. Lichtenberg III, Mattnetz IV, Motor Wildau II, Rochade/Eintracht IV, SC Kreuzberg X, Sfr Berlin IX, Sfr Nord-Ost IV, SK Tempelhof II, TSG VIII, Zitadelle IV |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SC Kreuzberg X | * | | | 2½ | | | 4½ | 6 | 5 | | 6 | 18 | 0 |
2 | Sfr Nord-Ost IV | | * | 5½ | 4 | | 5½ | 3½ | | | | 5 | 18,5 | 0 |
3 | Rochade/Eintracht IV | | 2½ | * | 4 | | | 5½ | | 5½ | | 5 | 17,5 | 0,5 |
| Mattnetz IV | 5½ | 4 | 4 | * | 4 | | | | | | 5 | 17,5 | 0,5 |
5 | TSG VIII | | | | 4 | * | | | 5½ | 6 | | 5 | 15,5 | 0 |
6 | Bor. Lichtenberg III | | 2½ | | | | * | 6 | 5½ | | | 4 | 14 | 0 |
7 | Motor Wildau II | 3½ | 4½ | 2½ | | | 2 | * | | | | 2 | 12,5 | 0 |
8 | Sfr Berlin IX | 2 | | | | 2½ | 2½ | | * | | | 0 | 7 | 0 |
9 | SK Tempelhof II | 2 | | 1½ | | 2 | | | | * | | 0 | 5,5 | 0 |
10 | Zitadelle IV | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
|
|
|
|