BSV - BMM 2024/2025 - Klasse 1.2

Ban Tổ chứcBerliner Schachverband e.V.
Liên đoànGermany ( GER )
Tổng trọng tàiKai-Uwe Melchert
Trọng tài
Thời gian kiểm tra40 move / 90 min + all moves / 30 min + 30s from 1st move
Địa điểmBerlin
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2024/09/29 đến 2025/05/18
Rating trung bình1600
Chương trình bốc thămSwiss-Chess from Franz-Josef Weber

Cập nhật ngày: 19.01.2025 18:15:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 326031

Giải/ Nội dungLL, SL A, SL B, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 3.1, 3.2, 3.3
Liên kếtBMM-Homepage, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng đội Chess & Jazz Team (Rota), Friesen III, Königsjäger I, Mattnetz II, Rochade/Eintracht I, SC Kreuzberg VI, Sfr Nord-Ost II, Sfr Siemensstadt I, SW Lichtenrade II, Zugzwang II
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Mattnetz II * 8827,50
2Königsjäger I * 678250
3Sfr Siemensstadt I * 7623,50
4Rochade/Eintracht I2 * 55617,50
5Sfr Nord-Ost II1 * 66160
6Chess & Jazz Team (Rota IV) * 4150
7Friesen III * 2100
8SC Kreuzberg VI13 * 0100
9Zugzwang II0 * 08,50
10SW Lichtenrade II½32 * 070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)