BSV - BMM 2024/2025 - Klasse 1.1

Ban Tổ chứcBerliner Schachverband e.V.
Liên đoànGermany ( GER )
Tổng trọng tàiKai-Uwe Melchert
Trọng tài
Thời gian kiểm tra40 move / 90 min + all moves / 30 min + 30s from 1st move
Địa điểmBerlin
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày2024/09/29 đến 2025/05/18
Rating trung bình1616
Chương trình bốc thămSwiss-Chess from Franz-Josef Weber

Cập nhật ngày: 19.01.2025 17:21:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 326031

Giải/ Nội dungLL, SL A, SL B, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 2.1, 2.2, 2.3, 2.4, 3.1, 3.2, 3.3
Liên kếtBMM-Homepage, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng đội Berolina III, BSC Rehberge I, CAISSA I, Königsjäger II, Läufer Reinickendf. I, NARVA I, SC Kreuzberg V, SSV Rotation III, TSG V, TuS Makkabi I
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1NARVA I * 647220
2TuS Makkabi I * 6190
3BSC Rehberge I * 544618,50
4TSG V3 * 45516,50
5Königsjäger II44 * 4170
6Läufer Reinickendf. I2 * 64150
7Berolina III2 * 414,50
8CAISSA I4 * 315,50
9SSV Rotation III½4 * 18,50
10SC Kreuzberg V3 * 013,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)