Clubcompetitie "Het Trouwe Paard" Oostkamp Cập nhật ngày: 12.01.2025 18:51:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: West Flanders Chess Federation License 3
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Piceu, Kurt | 219843 | V | 2045 |
2 | | Larsen, Harald | 205680 | V | 1987 |
3 | | Piceu, Jarid | 241911 | V | 1977 |
4 | | Barzeele, Raf | 204455 | V | 1925 |
5 | | Boydens, Wim | 237566 | V | 1868 |
6 | | Wydaeghe, Peter | 232238 | V | 1834 |
7 | | Mortier, Jan | | V | 1804 |
8 | | Rogiers, Jonny | 220361 | V | 1790 |
9 | | Kleppe, Emiel | 289760 | V | 1778 |
10 | | Beuselinck, Rob | 289752 | V | 1768 |
11 | | Neels, Iris | 289779 | V | 1759 |
12 | | Devos, Johan | 235350 | V | 1712 |
13 | | Mortier, Jonah | | V | 1707 |
14 | | Vermeersch, Siebe | 292150 | V | 1677 |
15 | | Defour, Eline | 279099 | V | 1654 |
16 | | Riviere, Yannick | | V | 1621 |
17 | | Deruwe, Andres | | V | 1607 |
18 | | Gevaert, Tiebe | | V | 1589 |
19 | | Debosschere, Christian | | V | 1549 |
20 | | De Lameilleure, Remi | | M | 1542 |
21 | | Ahmad, Siamand | 272833 | V | 1539 |
22 | | Meulemeester, Joran | 286729 | V | 1506 |
23 | | Bal, Sverre | 287946 | V | 1494 |
24 | | Maertens, Frank | | V | 1400 |
25 | | Van Loocke, Koen | | V | 1400 |
26 | | Hertoghe, Stan | | V | 0 |
27 | | Martens, Sasha | | V | 0 |
28 | | Roose, Nico | | V | 0 |
29 | | Van Parys, Tristan | | V | 0 |
|
|
|
|