Первенство Новгородской области среди юношей и девушек до 19 лет

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:14:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Федерация шахмат Новгородской области

Giải/ Nội dungM11, D11, MD13, MD15, M17, D17, MD19
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 7, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốTênPháiNhómRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
18Марков, Михаил Алексеевич1RUS1818Новгородская область5,51,5262554
25Ефремов, Иван АлександровичкмсRUS1891Новгородская область5,5123,522,553
36Марков, Николай Алексеевич1RUS1892Новгородская область5,50,521,520,554
44Мосина, Александра Вячеславовнаw2RUS1520Новгородская область50191853
59Казаков, Артем Витальевич1RUS1469Новгородская область303027,524
67Олеск, Камилла Евгеньевнаw1RUS1679Новгородская область3026,525,534
73Миронов, Сергей Алексеевич3RUS1546Новгородская область3023,522,533
82Полторыхин, Дмитрий СергеевичRUS1030Новгородская область2,50242323
910Атаев, Саид ИсмаиловичRUS1000Новгородская область1125,524,514
101Макаркин, Андрей АлексеевичRUS1354Новгородская область1025,524,513

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 5: Most black