Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Первенство Новгородской области среди юношей и девушек до 19 лет

Cập nhật ngày: 25.10.2024 13:21:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Федерация шахмат Новгородской области

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốTênPháiNhómRtgCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
18Марков, Михаил Алексеевич1RUS1818Новгородская область7,51,537,536,575
25Ефремов, Иван АлександровичкмсRUS1891Новгородская область7,5137,536,574
36Марков, Николай Алексеевич1RUS1892Новгородская область7,50,537,536,575
44Мосина, Александра Вячеславовнаw2RUS1520Новгородская область51403954
59Казаков, Артем Витальевич1RUS1469Новгородская область50403945
67Олеск, Камилла Евгеньевнаw1RUS1679Новгородская область4,5040,539,545
73Миронов, Сергей Алексеевич3RUS1546Новгородская область3,5041,540,534
82Полторыхин, Дмитрий СергеевичRUS1030Новгородская область2,5042,541,524
910Атаев, Саид ИсмаиловичRUS1000Новгородская область11444315
101Макаркин, Андрей АлексеевичRUS1354Новгородская область10444314

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 5: Most black