Первенство Новгородской области среди девушек до 17 лет

Cập nhật ngày: 25.10.2024 15:19:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: Федерация шахмат Новгородской области

Giải/ Nội dungM11, D11, MD13, MD15, M17, D17, MD19
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 10, Bốc thăm/Kết quả
Bảng xếp hạng sau ván 10, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtg12345ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Алексеева, Маргарита Сергеевна1172RUS***1 01 10 ½0 03,540333334
2Игнатьева, Рада Алексеевна1308RUS0 1***1 10 1½ 15,520292954
3Яковлева, Виктория Андреевна1000RUS0 00 0***0 00 ½0,550393904
4Сидорова, Анна Юрьевна1454RUS1 ½1 01 1***0 04,530313144
5Ерохина, Софья Дмитриевна1366RUS1 1½ 01 ½1 1***610282854

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 5: Most black