Первенство Новгородской области среди девушек до 17 лет

Ban Tổ chứcРОО "Федерация шахмат" Новгородской области
Liên đoànRussia ( RUS )
Trưởng Ban Tổ chứcХвостов А.П.
Tổng trọng tàiПирогов В.В.
Thời gian kiểm tra (Standard)90+30
Địa điểmВеликий Новгород, Центральная спортивная арена
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn cá nhân
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/17 đến 2025/10/25
Rating trung bình1260
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 19:31:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Федерация шахмат Новгородской области

Giải/ Nội dungM11, D11, MD13, MD15, M17, D17, MD19
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng sau ván 8

HạngTênRtg12345Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Ерохина, Софья Дмитриевна1366RUS***1 1½ 011 ½50191943
2Сидорова, Анна Юрьевна1454RUS0 0***111 14017,517,543
3Игнатьева, Рада Алексеевна1308RUS½ 10***0 113,5020,520,533
4Алексеева, Маргарита Сергеевна1172RUS001 0***1 130171733
5Яковлева, Виктория Андреевна1000RUS0 ½0 000 0***0,5027,527,504

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 5: Most black