Первенство Новгородской области среди девушек до 17 лет
Cập nhật ngày: 23.10.2024 19:31:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Федерация шахмат Новгородской области
Giải/ Nội dung | M11, D11, MD13, MD15, M17, D17, MD19 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
| Xếp hạng sau ván 8, Bốc thăm/Kết quả |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 8, Bảng điểm theo số hạt nhân, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng sau ván 8
Hạng | | Tên | Rtg | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | | Ерохина, Софья Дмитриевна | 1366 | RUS | *** | 1 1 | ½ 0 | 1 | 1 ½ | 5 | 0 | 19 | 19 | 4 | 3 |
2 | | Сидорова, Анна Юрьевна | 1454 | RUS | 0 0 | *** | 1 | 1 | 1 1 | 4 | 0 | 17,5 | 17,5 | 4 | 3 |
3 | | Игнатьева, Рада Алексеевна | 1308 | RUS | ½ 1 | 0 | *** | 0 1 | 1 | 3,5 | 0 | 20,5 | 20,5 | 3 | 3 |
4 | | Алексеева, Маргарита Сергеевна | 1172 | RUS | 0 | 0 | 1 0 | *** | 1 1 | 3 | 0 | 17 | 17 | 3 | 3 |
5 | | Яковлева, Виктория Андреевна | 1000 | RUS | 0 ½ | 0 0 | 0 | 0 0 | *** | 0,5 | 0 | 27,5 | 27,5 | 0 | 4 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Hệ số phụ 5: Most black
|
|
|
|