Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Первенство Новгородской области среди юношей и девушек до 15 лет

Cập nhật ngày: 23.10.2024 18:40:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Федерация шахмат Новгородской области

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Рябокляч Артем Николаевич1769RUS 12b1 8w1 4b1 5w1 3b0 9w1 6b1 2w620312864
2Особливый Михаил Аркадьевич1617RUS 13w1 7b½ 5w0 8b1 14w1 11b1 3w½ 1b53029,526,543
3Особливая Дарья Аркадьевна1611RUS 14b1 10w1 6b1 4w1 1w1 7b1 2b½ 9w6,51030,52764
4Бундзен Андрей Геннадьевич1492RUS 15w1 9b1 1w0 3b0 12w0 19b1 13w1 5b48028,52643
5Гусев Андрей Александрович1408RUS 16b1 22w1 2b1 1b0 7w0 10w1 8b½ 4w4,55025,52544
6Громов Егор Сергеевич1401RUS 17w1 11b1 3w0 13b1 9w0 12b1 1w0 7b47030,527,543
7Кузнецов Глеб Евгеньевич1380RUS 18b1 2w½ 8b½ 10w1 5b1 3w0 9b0 6w46031,52934
8Дычко Роман Андреевич1378RUS 19w1 1b0 7w½ 2w0 16b1 14b1 5w½ 11b49027,525,533
9Линчевская Алиса Александровна1346RUS 20b1 4w0 15b1 11w1 6b1 1b0 7w1 3b54027,52554
10Гоголенков Дмитрий Александрович1329RUS 21w1 3b0 23w1 7b0 13w1 5b0 12w1 14b41002523,543
11Гусаров Трофим Семенович1256RUS 23b1 6w0 21b1 9b0 19w1 2w0 15b1 8w41102321,544
12Матвейчикова Маргарита Дмитриевна1248RUS 1w0 17b½ 19w½ 22b1 4b1 6w0 10b0 23w31402423,524
13Погорелый Илья Сергеевич1166RUS 2b0 18w1 22b1 6w0 10b0 17w1 4b0 19w31502322,534
14Розин Матвей Александрович1159RUS 3w0 19b½ 17w1 20b1 2b0 8w0 16b1 10w3,5121262434
15Зайкова Ксения Фёдоровна1101RUS 4b0 20w1 9w0 19b0 -1 23b1 11w0 17w3160232133
16Ольховиков Леонид Алексеевич1083RUS 5w0 21b0 18w1 23b1 8w0 20b0 14w0 -0222021,52023
17Непомнящий Илья Игоревич1074RUS 6b0 12w½ 14b0 21w1 22w1 13b0 20w½ 15b318018,51823
18Еремин Артем Николаевич1061RUS 7w0 13b0 16b0 -1 23w0 22b1 21w1 20b32001514,533
19Архипов Андрей Артемович1011RUS 8b0 14w½ 12b½ 15w1 11b0 4w0 -1 13b3170232123
20Иванов Глеб Вадимович1000RUS 9w0 15b0 -1 14w0 21b1 16w1 17b½ 18w3,513019,51833
21Поздняков Максим Дмитриевич1000RUS 10b0 16w1 11w0 17b0 20w0 -1 18b0 22w22112018,523
22Семёнов Даниил Игоревич1000RUS -1 5b0 13w0 12w0 17b0 18w0 23b0 21b123021,51913
23Дубровин Артем Иванович0RUS 11w0 -1 10b0 16w0 18b1 15w0 22w1 12b31901817,532

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Hệ số phụ 5: Most black