Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Hösturneringen

Cập nhật ngày: 03.12.2024 17:52:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: NSF

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7Hạng HS1  HS2  HS3 
1Harlin Jacob1959SWE 6w1 10b1 4w0 3w½ 9b1 2b½ 8w13523,50
2Andersson Soren1914SWE 7b1 5w½ 3b0 9w1 4b½ 1w½ 10b144,524,50
3Chernov Ilia1903SWE 9b1 4w0 2w1 1b½ 6w1 8b1 7w115,5240
4Nackholm Erik1927SWE 8w1 3b1 1b1 5w1 2w½ 7b0 6w125,522,50
5Keskitalo Rasmus1857SWE 10w0 2b½ 6w1 4b0 7w- -0 -0101,522,50
6Larsson Robin1815SWE 1b0 7w1 5b0 8w1 3b0 9w½ 4b072,524,50
7Hejdenberg Jacob1764SWE 2w0 6b0 8w0 10b1 5b+ 4w1 3b063220
8Astrom Anders1745SWE 4b0 9w0 7b1 6b0 10w1 3w0 1b082250
9Harnemo Andreas0SWE 3w0 8b1 10w1 2b0 1w0 6b½ -153,5230
10Howe Martin0SWE 5b1 1w0 9b0 7w0 8b0 -1 2w09221,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)