Hösturneringen Cập nhật ngày: 23.10.2024 15:17:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: NSF
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | Tên | FideID | Rtg | LĐ |
1 | | Andersson, Soren | 1737899 | 1920 | SWE |
2 | | Astrom, Anders | 1721569 | 1749 | SWE |
3 | | Chernov, Ilia | 1776479 | 1897 | SWE |
4 | | Harlin, Jacob | 1728180 | 1996 | SWE |
5 | | Harnemo, Andreas | 1729608 | 0 | SWE |
6 | | Hejdenberg, Jacob | 1772341 | 1791 | SWE |
7 | | Howe, Martin | | 0 | SWE |
8 | | Keskitalo, Rasmus | 1768271 | 1831 | SWE |
9 | | Larsson, Robin | 1783114 | 1809 | SWE |
10 | | Nackholm, Erik | 1721593 | 1889 | SWE |
|
|
|
|