Hösturneringen Cập nhật ngày: 23.10.2024 15:17:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: NSF
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả5. Ván ngày 2024/10/29
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 4 | | Nackholm, Erik | 1889 | 4 | | 2½ | | Andersson, Soren | 1920 | 2 |
2 | 9 | | Harnemo, Andreas | 0 | 2 | | 2½ | | Harlin, Jacob | 1996 | 1 |
3 | 3 | | Chernov, Ilia | 1897 | 2½ | | 2 | | Larsson, Robin | 1809 | 6 |
4 | 5 | | Keskitalo, Rasmus | 1831 | 1½ | | 1 | | Hejdenberg, Jacob | 1791 | 7 |
5 | 8 | | Astrom, Anders | 1749 | 1 | | 1 | | Howe, Martin | 0 | 10 |
|
|
|
|