Hösturneringen

Cập nhật ngày: 23.10.2024 15:17:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: NSF

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốTênRtg HS1  HS2  HS3 
13Chernov, IliaSWE1897100
10Howe, MartinSWE0100
31Harlin, JacobSWE1996100
4Nackholm, ErikSWE1889100
52Andersson, SorenSWE19200,500,5
7Hejdenberg, JacobSWE17910,500,5
76Larsson, RobinSWE1809000
8Astrom, AndersSWE1749000
95Keskitalo, RasmusSWE1831000
9Harnemo, AndreasSWE0000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)