Icelandic Team Championship 2024-25 - 2nd league

Ban Tổ chứcIcelandic Chess Federation
Liên đoànIceland ( ISL )
Trưởng Ban Tổ chứcIO Gunnar Bjornsson
Tổng trọng tàiIA Benediktsson, Thorir 2302691
Phó Tổng Trọng tàiSigurdardottir, Hallfridur 2314746
Trọng tàiIA Fivelstad, Jon Olav 1510339; FA Hafthorsson, Jon Ulfur 2323206
Thời gian kiểm tra (Standard)90 mins + 30 sec/incr.
Địa điểmReykjavik
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2024/10/04 đến 2025/03/02
Rating trung bình1803
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 06.10.2024 17:38:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Giải/ Nội dungPremier, 1st div., 2nd div., 3rd div., 4th div.
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Hạng cá nhâncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Hạng cá nhân mỗi bàncăn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Skákdeild Fjölnis b-sveit * 345715,50
2Taflfélag Reykjavíkur c-sveit3 * 44714,50
3Skákdeild Breiðabliks c-sveit2 * 35513,50
4Víkingaklúbburinn b-sveit3 * 36414,50
5Skáksamband Austurlands (SAUST) a-sveit2 * 54130
6Hrókar alls fagnaðar a-sveit23 * 3110
7SSON a-sveit1 * 210,50
8Vinaskákfélagið a-sveit101 * 03,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints