JŠS KP družstev mládeže v praktickém šachu

Cập nhật ngày: 11.01.2025 18:01:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 55

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2 
1ČZ Stakonice * 4341518
2ŠK Český Krumlov * 231314,5
3Všte České Budějovice2 * 231114
4Qcc České Budějovice C (ŠŠ Velešín) * 2131012
5CHessclub Písek A0 * 22389,5
6Spartak Kaplice * 123711
7Royal České Budějovice½23 * 79,5
8QCC České Budějovice A1322 * 2610
9ŠachKlub Tábor A0½½ * 36
10ŠachKlub Tábor B½½22½ * 25,5
11Qcc České Budějovice B½11½2 * 15
12Sokol Tábor11½1 * 05

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)