3. liga A1 2024/25 Cập nhật ngày: 19.01.2025 17:52:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 51
Giải/ Nội dung | 3.liga A1, 4. liga A11, 5. liga A11a, 5. liga A11b, 5. liga A12 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK Krasňany | * | | | | 5 | 5½ | | | 4½ | | 5½ | 5½ | 15 | 26 | 0 |
2 | ŠK Doprastav Bratislava E | | * | | | | 4 | | 7 | 5½ | 5 | | 6 | 13 | 27,5 | 0 |
3 | ŠK Slovan Bratislava E | | | * | 5 | | | | 3 | 4 | 6 | | 7 | 10 | 25 | 0 |
4 | ŠK Strelec DNV | | | 3 | * | | | | 2½ | | 6 | 5 | 4½ | 9 | 21 | 0 |
5 | KŠ Pezinok B | 3 | | | | * | 4½ | 4½ | | 3 | | 4½ | | 9 | 19,5 | 0 |
6 | ŠK Doprastav Bratislava D | 2½ | 4 | | | 3½ | * | 6 | | | | 6 | | 7 | 22 | 0 |
7 | ŠK Lokomotíva Caissa Bratislava B | | | | | 3½ | 2 | * | | 4 | 5½ | | 6 | 7 | 21 | 0 |
8 | KŠN Bratislava B | | 1 | 5 | 5½ | | | | * | | 3 | 4 | | 7 | 18,5 | 0 |
9 | ŠK Doprastav Bratislava F | 3½ | 2½ | 4 | | 5 | | 4 | | * | | | | 5 | 19 | 0 |
10 | ŠK Dúbravan | | 3 | 2 | 2 | | | 2½ | 5 | | * | | | 3 | 14,5 | 0 |
11 | ŠK Modra C | 2½ | | | 3 | 3½ | 2 | | 4 | | | * | | 1 | 15 | 0 |
12 | ŠK Ružinov | 2½ | 2 | 1 | 3½ | | | 2 | | | | | * | 0 | 11 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|