13. Radničke sportske igre sindikata obrazovanja Srbije Cập nhật ngày: 14.09.2024 11:35:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Crni
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Mašinski fakultet Beograd | * | 3½ | 3 | 3½ | 4 | 10 | 14 | 0 |
2 | PMF Novi Sad | ½ | * | 3 | 3 | 2 | 7 | 8,5 | 0 |
3 | Gimnazija Priština | 1 | 1 | * | 3 | 3 | 6 | 8 | 0 |
4 | Tehnološki fakultet Novi Sad | ½ | 1 | 1 | * | 4 | 4 | 6,5 | 0 |
5 | TŠ GSP Beograd | 0 | 2 | 1 | 0 | * | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|