3. Liga C2 Ban Tổ chức | KŠZ BB |
Liên đoàn | Slovakia ( SVK ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Tomáš Imre 14914590 |
Tổng trọng tài | Maroš Kraml 14909227 |
Trọng tài | Husarčík Peter 14940574 , Ballo René 14923335 , O ... All arbiters |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 1h:30m na 40ťahov + 30m |
Địa điểm | Banskobystrický kraj |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/06 đến 2025/04/13 |
Rating trung bình | 1710 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 19.01.2025 17:45:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 17
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | ŠK CIV.SK Kremnica | * | 2½ | 6½ | 5 | | | 5½ | 6 | | | 12 | 25,5 | 0 |
2 | Opevnenie Banská Šťiavnica | 5½ | * | | 4½ | | | 4 | | 4 | 7½ | 11 | 25,5 | 0 |
3 | ŠK Vinica | 1½ | | * | | | 6 | | 4 | 8 | 5½ | 10 | 25 | 0 |
4 | ŠK Junior CVČ Banská Bystrica B | 3 | 3½ | | * | 6 | | 5 | | 5 | | 9 | 22,5 | 0 |
5 | ŠK Junior Tomášovce A | | | | 2 | * | | 2 | 6½ | 5 | 6 | 9 | 21,5 | 0 |
6 | ŠK Slovan Hrnčiarske Zalužany | | | 2 | | | * | 4 | 4 | 4 | 7½ | 6 | 21,5 | 0 |
7 | ŠK Slovan Sliač | 2½ | 4 | | 3 | 6 | 4 | * | | | | 5 | 19,5 | 0 |
8 | ŠK TeatrO Detva | 2 | | 4 | | 1½ | 4 | | * | | 4 | 3 | 15,5 | 0 |
9 | ŠK Orlová Pohorelá | | 4 | 0 | 3 | 3 | 4 | | | * | | 2 | 14 | 0 |
10 | PŠK Rimavská Sobota | | ½ | 2½ | | 2 | ½ | | 4 | | * | 1 | 9,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|