3. Liga C2

Cập nhật ngày: 19.01.2025 17:45:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 17

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ŠK CIV.SK Kremnica * 033331225,50
2Opevnenie Banská Šťiavnica3 * 31131125,50
3ŠK Vinica0 * 313310250
4ŠK Junior CVČ Banská Bystrica B00 * 333922,50
5ŠK Junior Tomášovce A0 * 0333921,50
6ŠK Slovan Hrnčiarske Zalužany0 * 1113621,50
7ŠK Slovan Sliač01031 * 519,50
8ŠK TeatrO Detva0101 * 1315,50
9ŠK Orlová Pohorelá10001 * 2140
10PŠK Rimavská Sobota00001 * 19,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints