3. Liga C2 Cập nhật ngày: 19.01.2025 17:45:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 17
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | AUT | Austria | 1 |
2 | HUN | Hungary | 8 |
3 | SVK | Slovakia | 206 |
Tổng cộng | | | 215 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
FM | 3 |
WFM | 1 |
CM | 2 |
Tổng cộng | 6 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 13 | 15 | 12 | 0 | 40 |
2 | 15 | 11 | 14 | 0 | 40 |
3 | 12 | 15 | 13 | 0 | 40 |
4 | 10 | 12 | 18 | 0 | 40 |
5 | 9 | 17 | 6 | 8 | 40 |
Tổng cộng | 59 | 70 | 63 | 8 | 200 |
|
|
|
|