Stretnutie 6.kola Pata-Smolenice presunuté po dohode oboch družstiev na 25.1.

5.Liga A22 2024/2025

Cập nhật ngày: 18.01.2025 15:33:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 80

Giải/ Nội dung3.liga A2, 4.liga A21, 4.liga A22, 5.liga A21, 5.Liga A22
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1TJ ŠO Topoľníky B * 345331822,50
2Šachový klub Hlohovec C2 * 354312170
3ŠK Komplet Modranka seniori * 431216,50
4Šachový klub Cífer D½2 * 441016,50
5ŠK Šúrovce juniori1½ * 333910,50
6ŠK Komplet Modranka TIRNAVIA12 * 137130
7Šachový klub Hlohovec juniori0014 * 68,50
8ŠK Komplet Modranka juniori B2 * 2254150
9PaŠak Pata2113 * 49,50
10ŠK Dunajská Streda D223 * 3100
11Šachový klub detí a mládeže Smolenice2220 * 060

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints