Kiryat Ono Autumn 2024 A

Ban Tổ chứcReshef, Nir (ISR) IO [2814447]
Liên đoànIsrael ( ISR )
Tổng trọng tàiRoss, Oded (ISR) IA [2811189]
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min/game + 30 sec/move
Địa điểmKiryat Ono
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
FIDE-Event-ID386432
Ngày2024/09/11 đến 2024/11/27
Rating trung bình2014
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 09.10.2024 21:38:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 12)

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm xếp hạng sau ván 3(6 results missing)

HạngTênRtgV1V2V3Điểm HS1  HS2  HS3 
1FMUritsky Yonathan2305ISR 38b1 12w1 9b13045
2FMPoleg Matan2289ISR 42b1 11w1 13b13044,5
3CMNoy Eyal2309ISR 45w1 23b1 10w1303,54,5
4Vardi Daniel2108ISR 51w1 24b1 21w13033,5
5CMMenahem Adi2222ISR 28b1 30w1 6HP2,5045,5
6IMBen Ari Yannay2497ISR 44w1 27b1 5HP2,5045
7IMRibstein Nati2290ISR 48w1 22b½ 29w12,5034
8Shefer Uri2178ISR 56b1 21b½ 22w12,5033
9Azoulay Yehonatan2220ISR 43w1 18b1 1w02056
10FMZakin Ilay2206ISR 33b1 25w1 3b0204,56
11Taieb Ariel2119ISR 57w+ 2b0 43w12045
12Meirovich Ilay2167ISR 54w1 1b0 49w12044,5
13Ribstein Orel2203ISR 53w1 39b1 2w02044,5
14Kerner Michael2121ISR 26w½ 41b1 16HP203,54,5
15GMSoffer Ram2445ISR 32b½ 52w1 17b½203,54
16IMSivan Yaacov2269ISR 41w½ 40b1 14HP2034
17Ostrovsky Berman Noam2102ISR 52b½ 47w1 15w½2033,5
18Abitbul Matan2041ISR 55b1 9w0 46b12033,5
19GMKantsler Boris2359ISR 25w0 53b1 26w12033,5
20Taragan Uri2055ISR 40w½ 31b½ 39w1202,53,5
21IMTzidkiya Yeshaayahu2508ISR 37b1 8w½ 4b01,505,57
22FMShabtai Ran2066ISR 50b1 7w½ 8b01,5056
23Bercovici Yaniv2118ISR 34b1 3w0 28HP1,504,56
24Shilon Rahav Eliran2233ISR 49b1 4w0 25b½1,504,55,5
25Gunders Elad1903ISR 19b1 10b0 24w½1,5045,5
26Minzer Rodolfo1806ISR 14b½ 35w1 19b01,5045,5
27Aroeta Benny2154ISR 46b1 6w0 33HP1,5045
28Zaslavsky Oleg1831ISR 5w0 44b1 23HP1,5045
29Berlad Asaf2003ISR 47b½ 32w1 7b01,5045
30Sason Noam2092ISR 58w1 5b0 34w½1,5044
31Nouchi Olivier1756FRA 35b½ 20w½ 36HP1,503,55
32Semo Sagy1940ISR 15w½ 29b0 52w11,503,54
33Tamir Rami1847ISR 10w0 57b1 27HP1,503,54
34Haber Aviv1804ISR 23w0 38w1 30b½1,5034
35Triger Eitan2033ISR 31w½ 26b0 54w11,5033,5
36Mondri Nadav1995ISR 39w0 56b1 31HP1,502,52,5
37Weber Yonatan1956ISR 21w0 54b½ 51w11,5022,5
38Zelser Moshe1881ISR 1w0 34b0 57w1104,55
39Aranovski Maximilian1741ISR 36b1 13w0 20b01045,5
40Lapushnian Maya1758ISR 20b½ 16w0 42HP1045
41Sapir Omri1865ISR 16b½ 14w0 50b½1045
42Shifrin Evgeny1870ISR 2w0 51b½ 40HP1044,5
43Goldstein Asaf1862ISR 9b0 55w1 11b01044
44Malachi Avraham1953ISR 6b0 28w0 56w11044
45Brenner Bar1900ISR 3b0 46w0 58b11044
46Zakin Lior1811ISR 27w0 45b1 18w0103,54,5
47Mosek Noam1747ISR 29w½ 17b0 48w½103,54,5
48Dimenshtein Daniel1876ISR 7b0 50w½ 47b½103,54,5
49Davidovich Asaf1864ISR 24w0 58b1 12b0103,53,5
50Gradenwitz Oded1762ISR 22w0 48b½ 41w½102,53,5
51Gazit Yair1798ISR 4b0 42w½ 37b00,504,55,5
52Shifrin Yonatan1776ISR 17w½ 15b0 32b00,5045,5
53Baruch Amit1845ISR 13b0 19w0 55b½0,5044,5
54Cohen Yisgav1839ISR 12b0 37w½ 35b00,503,55
55Fire Teddy1756ISR 18w0 43b0 53w½0,5033,5
56Margolin-Herman Ofek1843ISR 8w0 36w0 44b00045
57Aranovski Lev1756ISR 11b- 33w0 38b0003,54,5
58Galmidi Ram1764ISR 30b0 49w0 45w0002,53,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)