Kiryat Ono Autumn 2024 A

Cập nhật ngày: 09.10.2024 21:38:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 12)

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

2. Ván ngày 2024/09/18 lúc 18:30

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11IMTzidkiya, Yeshaayahu25081 ½ - ½1 Shefer, Uri217815
217Aroeta, Benny21541 0 - 11 IMBen Ari, Yannay24972
320Bercovici, Yaniv21181 0 - 11 CMNoy, Eyal23095
46FMUritsky, Yonathan23051 1 - 01 Meirovich, Ilay216716
58FMPoleg, Matan22891 1 - 01 Taieb, Ariel211919
610Shilon Rahav, Eliran22331 0 - 11 Vardi, Daniel210821
711CMMenahem, Adi22221 1 - 01 Sason, Noam209223
826Abitbul, Matan20411 0 - 11 Azoulay, Yehonatan222012
913FMZakin, Ilay22061 1 - 01 Gunders, Elad190333
1058Aranovski, Maximilian17411 0 - 11 Ribstein, Orel220314
113GMSoffer, Ram2445½ 1 - 0½ Shifrin, Yonatan177650
1253Lapushnian, Maya1758½ 0 - 1½ IMSivan, Yaacov22699
1338Sapir, Omri1865½ 0 - 1½ Kerner, Michael212118
1422Ostrovsky Berman, Noam2102½ 1 - 0½ Mosek, Noam174757
1524FMShabtai, Ran *)20661 ½ - ½1 IMRibstein, Nati22907
1656Nouchi, Olivier1756½ ½ - ½½ Taragan, Uri205525
1747Minzer, Rodolfo1806½ 1 - 0½ Triger, Eitan203327
1828Berlad, Asaf2003½ 1 - 0½ Semo, Sagy194032
1942Baruch, Amit18450 0 - 10 GMKantsler, Boris23594
2043Margolin-Herman, Ofek18430 0 - 10 Mondri, Nadav199529
2144Cohen, Yisgav18390 ½ - ½0 Weber, Yonatan195630
2231Malachi, Avraham19530 0 - 10 Zaslavsky, Oleg183145
2334Brenner, Bar19000 0 - 10 Zakin, Lior181146
2448Haber, Aviv18040 1 - 00 Zelser, Moshe188135
2536Dimenshtein, Daniel18760 ½ - ½0 Gradenwitz, Oded176252
2649Gazit, Yair17980 ½ - ½0 Shifrin, Evgeny187037
2751Galmidi, Ram17640 0 - 10 Davidovich, Asaf186439
2840Goldstein, Asaf18620 1 - 00 Fire, Teddy175655
2954Aranovski, Lev17560 0 - 10 Tamir, Rami184741

*) Đấu thủ được gán vào danh sách cố định