Kiryat Ono Autumn 2024 A

Cập nhật ngày: 09.10.2024 21:38:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 12)

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván ngày 2024/09/11 lúc 18:30

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
130Weber, Yonatan19560 0 - 10 IMTzidkiya, Yeshaayahu25081
22IMBen Ari, Yannay24970 1 - 00 Malachi, Avraham195331
332Semo, Sagy19400 ½ - ½0 GMSoffer, Ram24453
45CMNoy, Eyal23090 1 - 00 Brenner, Bar190034
535Zelser, Moshe18810 0 - 10 FMUritsky, Yonathan23056
67IMRibstein, Nati22900 1 - 00 Dimenshtein, Daniel187636
737Shifrin, Evgeny18700 0 - 10 FMPoleg, Matan22898
89IMSivan, Yaacov22690 ½ - ½0 Sapir, Omri186538
939Davidovich, Asaf18640 0 - 10 Shilon Rahav, Eliran223310
1012Azoulay, Yehonatan22200 1 - 00 Goldstein, Asaf186240
1141Tamir, Rami18470 0 - 10 FMZakin, Ilay220613
1214Ribstein, Orel22030 1 - 00 Baruch, Amit184542
1343Margolin-Herman, Ofek18430 0 - 10 Shefer, Uri217815
1416Meirovich, Ilay21670 1 - 00 Cohen, Yisgav183944
1546Zakin, Lior18110 0 - 10 Aroeta, Benny215417
1618Kerner, Michael21210 ½ - ½0 Minzer, Rodolfo180647
1748Haber, Aviv18040 0 - 10 Bercovici, Yaniv211820
1821Vardi, Daniel21080 1 - 00 Gazit, Yair179849
1950Shifrin, Yonatan17760 ½ - ½0 Ostrovsky Berman, Noam210222
2023Sason, Noam20920 1 - 00 Galmidi, Ram176451
2152Gradenwitz, Oded17620 0 - 10 FMShabtai, Ran *)206624
2225Taragan, Uri20550 ½ - ½0 Lapushnian, Maya175853
2355Fire, Teddy17560 0 - 10 Abitbul, Matan204126
2427Triger, Eitan20330 ½ - ½0 Nouchi, Olivier175656
2557Mosek, Noam17470 ½ - ½0 Berlad, Asaf200328
2629Mondri, Nadav19950 0 - 10 Aranovski, Maximilian174158
274GMKantsler, Boris23590 0 - 10 Gunders, Elad190333
2845Zaslavsky, Oleg18310 0 - 10 CMMenahem, Adi222211
2919Taieb, Ariel21190 + - -0 Aranovski, Lev175654

*) Đấu thủ được gán vào danh sách cố định