SV Werder Vereinsmeisterschaft 24/25 Cập nhật ngày: 14.01.2025 14:03:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Swiss-Chess 326688
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Xếp hạng sau ván 4, Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả3. Ván
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 4 | | Jung, Gerald | 1923 | 2 | 0 - 1 | 1½ | | Büttner, Thomas | 1981 | 2 |
2 | 10 | | Gulamzada, Elmir | 1724 | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Meyer, Irmin | 1923 | 5 |
3 | 15 | | Steiniger, Yannik | 1171 | 1½ | ½ - ½ | 1½ | | Meyer-Siebert, Ingolf | 1898 | 7 |
4 | 1 | | Franke, Reiner | 2162 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Adaschkiewitz, Wolfgang | 1788 | 9 |
5 | 6 | | Milde, Lars | 1908 | 1 | ½ - ½ | 1 | | Künitz, Bernhard | 1849 | 8 |
6 | 3 | | Wemßen, Lothar | 1947 | ½ | 1 - 0 | ½ | | Rose, Helmut | 1713 | 12 |
7 | 11 | | Burblies, Andreas | 1713 | 0 | 0 - 1 | ½ | | Kardoeus, Jens | 1704 | 13 |
8 | 14 | | Henke, Alexander | 1360 | 0 | ½ | | | miễn đấu | | |
|
|
|
|