Pečeňady odohrajú svoje stretnutia vždy v sobotu o 10:00

4.liga A22 2024/2025

Cập nhật ngày: 12.01.2025 16:50:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 53

Giải/ Nội dung3.liga A2, 4.liga A21, 4.liga A22, 5.liga A21, 5.Liga A22
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Dunajská Streda C * 4541622,50
2ŠK Lokomotíva Trnava B * 3313170
3TJ ŠO Topoľníky * 5512210
4ŠK Šúrovce * 450510180
5ŠK Cífer C11 * 4814,50
6MŠK Corvin Veľký Meder00 * 457130
7ŠK Obecný úrad Špačince00 * 4711,50
8ŠK Komplet Modranka C11 * 5120
9ŠK Pečeňady12510 * 310,50
10MŠK Gabčíkovo20 * 2100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints