4.liga A21 2024/2025

Cập nhật ngày: 12.01.2025 17:00:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 53

Giải/ Nội dung3.liga A2, 4.liga A21, 4.liga A22, 5.liga A21, 5.Liga A22
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Komplet Modranka juniori * 5431622,50
2Šachový klub Holíč B * 2341118,50
3ŠK Petrova Ves½ * 441014,50
4CVČ Brezová pod Bradlom * 54815,51
ŠO Spartak Myjava * 432815,51
6CVČ Gbely00 * 3790
7ZŠK Vrbové B * 1513,50
8OŠK Smolenice1311 * 5110
9ŠK Skalica B1224 * 411,50
10ŠK Štefanov221 * 4110
11ŠK Kúpele Piešťany B½13 * 37,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints